Chuỗi bên Moxifloxacin | (S,S)-2,8-Diazabicyclo[4.3.0]nonane |
Công thức phân tử | C7H14N2 |
Trọng lượng phân tử | 126.16 |
Số CAS | 151213-42-2 |
Số EINECS | 604-779-3 |
Số RTECS | |
Tiêu chuẩn điều hành | Q/0911THW 033-2020 |
Chứng nhận | GB/T19001-2015&ISO9001:2015,GB/T22000-2006&ISO22000:2005 |
Hoạt chất | ≥98% |
gói | 25KG / thùng |
Điều kiện bảo quản | Lưu trữ trong bao bì kín. Lưu trữ trong một khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh xa các vật liệu không tương thích. |
nhà máy | GimHae (Việt Nam) / Taian Havay |
Chuỗi bên Moxifloxacin | (S,S)-2,8-Diazabicyclo[4.3.0]nonane |
Công thức phân tử | C7H14N2 |
Trọng lượng phân tử | 126.16 |
Số CAS | 151213-42-2 |
Số EINECS | 604-779-3 |
Số RTECS | |
Tiêu chuẩn điều hành | Q/0911THW 033-2020 |
Chứng nhận | GB/T19001-2015&ISO9001:2015,GB/T22000-2006&ISO22000:2005 |
Hoạt chất | ≥98% |
gói | 25KG / thùng |
Điều kiện bảo quản | Lưu trữ trong bao bì kín. Lưu trữ trong một khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh xa các vật liệu không tương thích. |
nhà máy | GimHae (Việt Nam) / Taian Havay |
CÔNG TY TNHH GHW (VIỆT NAM)
Số 6 VSIP II-A, đường số 15, Khu công nghiệp Việt nam – Singapore II-A, Xã Vĩnh Tân,Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
+84 (27) 4380 1099
+84 (27) 4380 1097
chiefadmin@ghw-vn.com
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT GHW (VIET NAM)
Tòa nhà DC Tower, 111D Đường Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
+84 (28) 3526 8260-61
+84 (28) 3526 8262
chi.admin@ghw-vn.com