A.Close cell
Hạng mục | chỉ tiêu | chỉ tiêu | chỉ tiêu | Hạng mục |
chống cháy | HCFC-141b | Water | HFC-245FA | CP |
Nhiệt độ vật liệu | 20~25℃ | 20~25℃ | 20~25℃ | 20~25℃ |
Tỷ lệ POL/ ISO | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw |
Thời gian tạo kem | 5~8s | 5~8s | 5~7s | 5~8s |
Phản ứng hóa | 40~45s | 30~40s | 35~45s | 40~45s |
Thời gian không dính | 50~70s | 35~60s | 45~60s | 50~70s |
Mực độ không hối | 22~24 kg/m3 | 19-25 kg/m3 | 20~22 kg/m3 | 22~24 kg/m3 |
*Các đặc tính phản ứng thực tế có thể được điều chỉnh theo điều kiện quá trình và yêu cầu của khách hàng
*Isocyanate tương đồng với MDI
B.Open cell
Hạng mục | chỉ tiêu | chỉ tiêu | chỉ tiêu |
chất tạo khí | HCFC-141b | Water | HFC-245FA |
Nhiệt độ vật liệu | 20~25℃ | 20~25℃ | 20~25℃ |
Tỷ lệ POL/ ISO | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw |
Thời gian tạo kem | 5~8s | 5~8s | 5~7s |
Phản ứng hóa | 35~45s | 30~40s | 35~45s |
Thời gian không dính | 50~70s | 35~60s | 45~60s |
Mực độ không hối | 14~18kg/m3 | 14~18kg/m3 | 18~20kg/m3 |
*Các đặc tính phản ứng thực tế có thể được điều chỉnh theo điều kiện quá trình và yêu cầu của khách hàng
*Isocyanate tương đồng với MDI
A.Close cell
Hạng mục | chỉ tiêu | chỉ tiêu | chỉ tiêu | Hạng mục |
chống cháy | HCFC-141b | Water | HFC-245FA | CP |
Nhiệt độ vật liệu | 20~25℃ | 20~25℃ | 20~25℃ | 20~25℃ |
Tỷ lệ POL/ ISO | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw |
Thời gian tạo kem | 5~8s | 5~8s | 5~7s | 5~8s |
Phản ứng hóa | 40~45s | 30~40s | 35~45s | 40~45s |
Thời gian không dính | 50~70s | 35~60s | 45~60s | 50~70s |
Mực độ không hối | 22~24 kg/m3 | 19-25 kg/m3 | 20~22 kg/m3 | 22~24 kg/m3 |
*Các đặc tính phản ứng thực tế có thể được điều chỉnh theo điều kiện quá trình và yêu cầu của khách hàng
*Isocyanate tương đồng với MDI
B.Open cell
Hạng mục | chỉ tiêu | chỉ tiêu | chỉ tiêu |
chất tạo khí | HCFC-141b | Water | HFC-245FA |
Nhiệt độ vật liệu | 20~25℃ | 20~25℃ | 20~25℃ |
Tỷ lệ POL/ ISO | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw | 1:1.4~1.8 pbw |
Thời gian tạo kem | 5~8s | 5~8s | 5~7s |
Phản ứng hóa | 35~45s | 30~40s | 35~45s |
Thời gian không dính | 50~70s | 35~60s | 45~60s |
Mực độ không hối | 14~18kg/m3 | 14~18kg/m3 | 18~20kg/m3 |
*Các đặc tính phản ứng thực tế có thể được điều chỉnh theo điều kiện quá trình và yêu cầu của khách hàng
*Isocyanate tương đồng với MDI
CÔNG TY TNHH GHW (VIỆT NAM)
Số 6 VSIP II-A, đường số 15, Khu công nghiệp Việt nam – Singapore II-A, Xã Vĩnh Tân,Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
+84 (27) 4380 1099
+84 (27) 4380 1097
chiefadmin@ghw-vn.com
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT GHW (VIET NAM)
Tòa nhà DC Tower, 111D Đường Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP HCM, Việt Nam
+84 (28) 3526 8260-61
+84 (28) 3526 8262
chi.admin@ghw-vn.com